Bảng xếp hạng
Thứ hạng | Họ và tên | Trường | Tỉnh/thành phố | Điểm |
---|---|---|---|---|
1 | Mạnh Cường | THPT An Nghĩa | TP HCM | 12000 |
2 | t i s | THPT Hoàng Hoa Thám | Khánh Hoà | 10876 |
3 | Nguyen Ngoc Linh | THPT Chuyên Lê Quý Đôn | Đà Nẵng | 1000 |
4 | Kim Minh Dang | THPT Quang Hà | Vĩnh Phúc | 140 |
5 | Nguyễn hữu minh đăng | THPT Bán công Quỳnh Phụ | Thái Bình | 135 |
6 | Nguyen thi Bao Tran | THPT Nguyễn T Diệu | TP HCM | 118 |
7 | Nguyễn Thị Mai Phương | THPT Tô Hiệu- Thường Tín | Hà Nội | 90 |
8 | Truong quang | THPT Phan Đình Phùng | Phú Yên | 85 |
9 | Quang Phùng | THPT Vạn xuân- Hoài Đức | Hà Nội | 84 |
10 | hường | THPT Cẩm Giàng | Hải Dương | 78 |
11 | Cấn Cao Dưpng | THPT Ngô Thì Nhậm | Hà Nội | 77 |
12 | Cúc Kim | THPT An Nghĩa | TP HCM | 76 |
13 | Nguyễn Giang Thanh | THPT Trần Đại Nghĩa | TP HCM | 73 |
14 | nguyển ngọc phương | THPT Chi Lăng | An Giang | 71 |
15 | Kiều Ly | THPT Quế Võ 1 | Bắc Ninh | 67 |