Bảng xếp hạng
Thứ hạng | Họ và tên | Trường | Tỉnh/thành phố | Điểm |
---|---|---|---|---|
46 | Nguyen Văn Thắng | THPT An Nghĩa | TP HCM | 28 |
47 | Nguyen minh tuan | THPT Đông Hưng Hà | Thái Bình | 28 |
48 | Dương Trí Dũng | THPT An Nghĩa | TP HCM | 27 |
49 | Quỳnh Anh | Trường THPT Tô Hiệu | Sơn La | 27 |
50 | dao nhat minh | Chuyên Hoá ĐH QG Hà Nội | Hà Nội | 27 |
51 | Võ Thanh Nhân | THPT Trần Đại Nghĩa | TP HCM | 27 |
52 | Lê Minh Hải Yến | THPT Kiến Văn | Đồng Tháp | 27 |
53 | Trần Quang Thuận | THPT Thủ Đức | TP HCM | 27 |
54 | tran thi phuong | Trường THPT Lý Nhân | Hà Nam | 26 |
55 | le thi gam | THPT Hoằng Hoá 3 | Thanh Hoá | 26 |
56 | NV Tiến Anh | THPT Chu Văn An | Hà Nội | 26 |
57 | hồng | Chuyên Hoá ĐH QG Hà Nội | Hà Nội | 25 |
58 | Nguyễn Ngân | THPT An Nghĩa | TP HCM | 24 |
59 | Phan Thu Uyên | THPT Quốc Oai | Hà Nội | 24 |
60 | diem my | THPT Bình Thạnh | Tây Ninh | 24 |